Trang chủNXE • TSE
add
NexGen Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,01 $
Mức chênh lệch một ngày
9,69 $ - 11,17 $
Phạm vi một năm
4,91 $ - 12,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,29 T CAD
Số lượng trung bình
2,10 Tr
Tỷ số P/E
279,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 30,51 Tr | 46,50% |
Thu nhập ròng | 158,90 Tr | 806,07% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,06 | -38,10% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -30,21 Tr | -46,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 290,74 Tr | 107,34% |
Tổng tài sản | 1,01 T | 81,66% |
Tổng nợ | 187,41 Tr | 89,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 820,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 539,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 158,90 Tr | 806,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,61 Tr | -269,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -84,16 Tr | -335,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,77 Tr | 37,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -79,70 Tr | -1.199,12% |
Dòng tiền tự do | -56,93 Tr | -144,49% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
77