Trang chủCVE • TSE
add
Cenovus Energy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
28,42 $
Mức chênh lệch một ngày
28,00 $ - 28,60 $
Phạm vi một năm
19,82 $ - 29,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
52,27 T CAD
Số lượng trung bình
4,82 Tr
Tỷ số P/E
11,58
Tỷ lệ cổ tức
2,57%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,40 T | 9,26% |
Chi phí hoạt động | 1,55 T | 17,48% |
Thu nhập ròng | 1,18 T | 84,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,78 | 69,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,71 | 170,19% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,77 T | 45,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,40 T | 17,13% |
Tổng tài sản | 54,99 T | 1,84% |
Tổng nợ | 25,25 T | -3,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,86 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,18 T | 84,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,92 T | 773,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,14 T | 35,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -677,00 Tr | -55,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 173,00 Tr | 106,99% |
Dòng tiền tự do | 364,62 Tr | 125,15% |
Giới thiệu
Cenovus Energy Inc. is a Canadian integrated oil and natural gas company headquartered in Calgary, Alberta. Its offices are located at Brookfield Place, having completed a move from the neighbouring Bow in 2019. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
30 thg 11, 2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.925